• n

    うっかり
    lơ đãng ghi đè lên dữ liệu của người khác: うっかり~に他のデータを上書きしてしまう
    lơ đãng để con chim trong lồng sổng mất: うっかりしてかごの小鳥を逃がしてしまった
    うっとりする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X