• v

    たるむ - [弛む]
    Tài liệu lần này của anh mắc nhiều lỗi tính toán quá. Dạo này anh có vẻ hơi lơi lỏng thì phải.: 君のこの書類は計算間違いが多すぎる。近頃少し弛んじゃないか。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X