-
n
きゅうりょう - [給料]
- tạm ứng tiền lương trước hai tháng: 給料2カ月分の前借りをしている
- Tiền lương và tiền công: 給料・賃金
- Tiền lương của công nhân: 従業員給料
- Tiền lương mà người tuyển dụng trả cho công nhân (người làm thuê): 雇用者が従業員に支払う給料
きゅうよ - [給与]
- Trả ~ đô la tiền lương mỗi tháng: 1日_ドル(の給与)を支払う
- Công ty đó trả cho anh ấy tiền trợ cấp thôi việc tương đương với 3 tháng lương: その会社は彼に給与3カ月分の解雇予告手当を支払った
- Tiền lương do nhà nước trả: 国から支払われる給与
- Tiền lương trả cho các viên chức nhà nước: 公務員給与
- Tiền lương ổ
きゅう - [給]
- công ty trả lương tùy theo năng lực: 当社は能力給です
- áp dụng hệ thống lương mới cho nhân viên: 社員に対して新たな給システムを導入する
- Nhân viên có mức tiền lương cao nhất: 最高給を取得する社員
- Tỉ lệ lương: 給の率
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ