• adj

    たいまんな - [怠慢な]
    ぐうたら
    chấn chỉnh sự lười nhác: ぐうたらさ加減
    vượt qua sự lười biếng (lười nhác) của bản thân: 自分のあまりのぐうたらさ加減に参ってしまう
    ly hôn với người chồng vô công rồi nghề (lười nhác, lười biếng): ぐうたらな夫と離婚する
    trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề): ぐうたらになる
    おうちゃく - [横着]
    lười nhác, sao lãng (bỏ bê) công việc: 横着を決め込む
    thái độ lười nhác: 横着な〔態度が〕
    kẻ lười nhác (lười biếng, ăn không ngồi rồi): 横着者
    のらくら
    のらりくらり

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X