• n

    つりばり - [釣針] - [ĐIẾU CHÂM]
    つりばり - [釣り針]
    Kẻ mạnh đẩy kẻ yếu vào lưỡi câu.: 大物は、小さいものを釣り針につける。/偉い人は、下の者を危険にさらす。
    lưỡi câu đã dính chặt vào miệng con cá: 釣り針は魚の口にしっかり刺さっていた

    Kỹ thuật

    フック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X