• n, exp

    こうがいすい - [口蓋垂] - [KHẨU CÁI THÙY]
    thuộc phạm vi của lưỡi gà: 口蓋垂周囲の
    âm lắc lưỡi gà: 口蓋垂震え音
    phát âm bằng âm rung động lưỡi gà: 口蓋垂振動音で発音する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X