• n, exp

    ふくごうきんぞく - [複合金属]
    バイメタル
    きんぎんせい - [金銀製]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X