• adv

    ぐずぐずする
    うじうじ
    ためらう - [躊躇う]
    lưỡng lự làm...: ...するのをためらう
    ためらう

    Kỹ thuật

    ヘジテート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X