• n, exp

    けっとう - [血糖]
    lượng đường trong máu khi bụng đói: 空腹時血糖
    giảng giải cho ai về lượng đường trong máu cao: 高血糖について(人)に一席ぶつ
    chỉ số đường trong máu cao: 血糖インデックスが高い
    kiểm soát lượng đường trong máu: 血糖コントロール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X