• n

    もれぞんりょう - [漏れ損量]
    げんりょう - [減量] - [GIẢM LƯỢNG]
    Hao hụt do ~: ~による減量
    lượng hao hụt do tăng nhiệt: 加熱減量

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X