• n

    えんぶん - [塩分]
    Nước biển vùng này có lượng muối nhiều: このあたりの海水は塩分が多い。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X