• exp

    ひとどおり - [人通り]
    Lượng người đi lại trên vỉa hè của đại lộ XYZ hầu như không có: XYZ通りの歩道はがらがらだ[人通りがほとんどない]。
    tôi muốn thu hút, lôi kéo khách bộ hành trên đường.: 私は通りがかりの人、通りすがりの客を引きつけたいと思っている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X