• n

    くる - [傴僂] - [Ủ LÂU]
    くる - [佝僂] - [CÂU LÂU]
    người mắc bệnh lưng gù (bệnh còi xương): くる病にかかっている人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X