• v

    りゅういする - [留意する]
    とどめる - [留める]
    ちゅうい - [注意する]
    Giám thị lưu ý thí sinh không nên gian lận.: 試験管は受験生にカンニングをしないように注意した。
    してき - [指摘する]
    きをつける - [気を付ける]
    Hãy lưu ý!: 気をつけて
    きづく - [気付く]
    lưu ý đến một số điểm khác biệt lớn giữa A và B: AとBの間にいくつかのかなり大きな違いがあることに気付く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X