• v

    りゅうつうする - [流通する]
    りゅうこう - [流行する]
    はやる - [流行る]
    はやり - [流行する]
    Theo nhiều tạp chí thời trang, vào mùa này trang phục màu đang thịnh hành trở lại.: いろいろなファッション雑誌によると、黒の装いが今シーズンは再び流行する
    Được lưu hành ở khắp mọi nơi.: そこらじゅうで流行する

    Kỹ thuật

    ラン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X