-
n
きろく - [記録]
- ghi lại (lưu lại) mối quan hệ giữa A và B: Bに対するAの関係記録
- ghi chép (lưu lại) vào sổ sách kế toán về ~: ~に関する会計記録
- ghi chép (ghi lại, lưu lại) một cách chi tiết...: ~の詳細記録
きろくする - [記録する]
- ghi lại (lưu lại) vào bằng băng video: ~をビデオで記録する
- ghi lại (lưu lại) cái gì vào ảnh: ~を写真で記録する
- ghi chép (ghi lại, lưu lại) từng cuộc giao dịch trên điện thoại một: 電話でのやりとりを一つひとつ記録する
とめる - [泊める]
- lưu bạn ở lại chơi: 友人を泊める
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ