• n, exp

    たいざいする - [滞在する]
    きょりゅうする - [居留する]
    とめる - [泊める]
    やどす - [宿す]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X