-
adj
きみょう - [奇妙]
- việc tôi đến Nhật Bản quả là điều rất lạ lùng: 私が日本に来てとても奇妙だと思ったことがあってね
- Đó quả là điều lạ lùng: それはすごく奇妙だ
- có một điều gì đó rất lạ (lùng) đang xảy ra: 何か奇妙なことが起こっている
- tôi nghĩ việc đó là rất lạ lùng: いかにも奇妙なことだと思う
- Tôi đã rất bối rối với cách cư xử lạ lùng
きかい - [奇怪]
- cách cư xử lạ lùng đã để lộ việc anh ta sử dụng ma tuý: 彼の奇怪なふるまいは、彼がドラッグをやっていることを示している
- bị chết trong một tai nạn lạ lùng: 奇怪な事故で死亡する
- tôi thường xuyên nhận được những cuộc điện thoại kì lạ (lạ lùng) từ một người không quen biết: 私のところに見知らぬ人から奇怪な電話がかかりっぱな
いじょうな - [異常な]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ