• n

    らっかせい - [落花生] - [LẠC HOA SINH]
    Trồng lạc: 落花生を栽培する
    Dầu chiết xuất từ lạc/ dầu lạc: 落花生油
    ピーナッツ
    ピーナツ
    なんきんまめ - [南京豆] - [NAM KINH ĐẬU]
    がじゃまめ
    nông dân trồng lạc: がじゃまめ農園主
    bánh mì quết bơ lạc: がじゃまめバターを塗ったパンを食べる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X