• n

    らくだ - [駱駝]
    キャメル
    Núi phía sau lạc đà: キャメルバック・マウンテン
    Lạc đà có thể nhịn khát nhiều ngày: キャメルは数日間水なしでも平気だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X