• Lạc hướng

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Nhật.

    adj

    ほうこうをみうしなう - [方向を見失う]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X