• adj

    たちおくれた - [立遅れた]
    きゅうしき - [旧式]
    Nền công nghiệp lạc hậu: 旧式の産業
    Phương pháp giáo dục lạc hậu: 旧式な教育法
    Chủ nghĩa bảo thủ lạc hậu: 旧式な保守主義
    おおむかし - [大昔]
    trong lĩnh vực công nghệ thì 50 năm trước cũng coi là xưa cũ, lạc hậu lắm rồi: テクノロジーの分野では、50年前は大昔である
    うとい - [疎い]
    lạc hậu, không cập nhật những thông tin mới nhất: 最新の情報に疎い

    Tin học

    かいこてき - [懐古的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X