• v

    みちにまよう - [道に迷う]
    はぐれる - [逸れる]
    Thằng bé bị lạc mất mẹ trong một cửa hàng bách hóa đông đúc: 少年は雑踏するデパートの中で母親からはぐれてしまった.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X