• n

    おいで - [お出で]
    lại đây! Hôm nay làm món thịt bò hầm à: おいで、今日はビーフシチュー作ったんだ
    vì tuần trước mày nói nó bị thối nên tao đã mua cái mới. Lại đây!: おまえがくさいって言うから、新しいの買ったぞ。こっちへおいで
    cháu dễ thương quá, lại đây nào!: ほんとうにかわいい!こっちおいで

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X