-
conj
おまけに - [お負けに]
- nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm một con gấu trúc hay một chú gấu túi. Chúng dường như có một cuộc sống thật thú vị, chỉ ăn, chơi đùa thỏa thích rồi lăn ra ngủ.. Lại còn việc ai cũng yêu thích chúng nữa chứ: 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何
よく - [能く]
- nào ngờ anh ta lại còn nói ra những lời nói vô lễ như thế!: よくあんなひどいことが言えたもの
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ