• conj

    おまけに - [お負けに]
    nếu được sinh ra một lần nữa, tôi muốn làm một con gấu trúc hay một chú gấu túi. Chúng dường như có một cuộc sống thật thú vị, chỉ ăn, chơi đùa thỏa thích rồi lăn ra ngủ.. Lại còn việc ai cũng yêu thích chúng nữa chứ: 今度生まれ変わってくるなら、パンダかコアラがいいなぁ。ご飯食べてタイヤか何
    くせに
    さえ
    すら
    また - [又]
    anh ta là một nhà ngôn ngữ học lại còn là một nhà toán học: 彼は語学家であり、また数学家でもある
    よく - [能く]
    nào ngờ anh ta lại còn nói ra những lời nói vô lễ như thế!: よくあんなひどいことが言えたもの

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X