-
n
あくよう - [悪用]
- lạm dụng internet và các công nghệ khác: インターネットおよび他の新たな技術の悪用
- lạm dụng lòng tin của người khác: (人)に与えられた信頼の悪用
- bảo vệ thông tin cá nhân tránh bị kẻ xấu lạm dụng : 個人情報を悪用から守る
あくよう - [悪用する]
- lạm dụng quyền hạn: (人)の権限を悪用する
- lạm dụng quyền hạn cá nhân: 自分の権威を悪用する
- lạm dụng địa vị của mình: 立場を悪用する
らんよう - [濫用する]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ