• n

    インフレーション
    インフレ
    khoảng cách lạm phát: インフレ・ギャップ
    đường lạm phát: インフレ・バイアス
    rủi ro lạm phát: インフレ・リスク
    đang trong (tình trạng) lạm phát: アンダー・インフレーション
    lạm phát tiền tệ: 貨幣的インフレーション
    lạm phát hoàn toàn: 完全なインフレーション
    lạm phát vốn: 資本インフレーション
    lạm phát tín dụng: 信用インフレーション
    lạm ph

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X