• n

    さむい - [寒い]
    ごっかん - [極寒]
    Khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候
    Trong một khí hậu lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の気候の中で
    Vùng cực bắc lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒の北極地方
    Vùng rất lạnh: 極寒地
    Khu vực lạnh giá (lạnh lẽo, băng giá): 極寒地帯
    つめたい - [冷たい]
    はださむい - [肌寒い] - [CƠ HÀN]
    はださむい - [膚寒い] - [PHU HÀN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X