• v

    うめる - [埋める]
    Lấp đầy khoảng trống: 空所を埋める
    Thít chặt mối quan hệ giữa A và B (lấp đầy khoảng trống giữa A và B): AとBのすき間を埋める
    lấy đầy khoảng trống, khe hở, chỗ trống, lỗ, vết nứt rạn, khoảng không...: 埋める〔空間・すき間・空白・穴・裂け目・空所を〕
    うずめる - [埋める]
    lấp đầy(bổ sung) vào chỗ trống nhân viên: 欠員を埋める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X