• v

    とる - [取る]
    さいしゅ - [採取する]
    lấy máu: 血液を採取する
    けっこん - [結婚する]

    Tin học

    うけとる - [受け取る]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X