• v

    はらう - [払う]
    lấy mạng nhện trên trần nhà: 天井のクモの巣を払う
    のける - [退ける]
    どける - [退ける]
    Dọn tuyết chất đầy ~ đi.: に積もった雪をどける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X