• v

    ひきだす - [引出す]
    lấy tiền tiết kiệm ra: 貯金を~
    ひきだす - [引き出す]
    rút _ đô la tiền mặt ra khỏi ngân hàng: _ドル相当の現金を銀行から引き出す
    のける - [退ける]
    どける - [退ける]
    てきしゅつ - [摘出する]
    lấy viên đạn ra: 弾丸を摘出する

    Kỹ thuật

    ドラーフト

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X