• n

    ど - [度]
    có 2 lần thì cũng có 3 lần (=Họa vô đơn chí): 2 度あることは 3 度ある
    たび - [度]
    mỗi lần nhìn tấm ảnh này tôi lại nhớ mẹ: この写真を見る度ははのことを思い出す
    かい - [回]
    Hy vọng được gặp ai đó trong dịp đến thăm ~ lần tiếp theo: 次回~を訪問する折に(人)に会いたいと思う
    đánh răng ~ lần mỗi ngày: 一日(いちにち)_回歯を磨く(歯磨きをする)
    Kiểm tra thư điện tử ~ lần một ngày: 電子メールを1日_回チェックする
    え - [重]
    くる - [繰る]
    lần tràng hạt: 数珠を繰る

    Kỹ thuật

    ターン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X