• n

    さいしょ - [最初]
    Đây là lần đầu tiên tôi đi du lịch bằng máy bay.: 飛行機で旅行したのはそれが最初だった。
    はじめて - [初めて]
    Thế là không gặp anh ta nữa à? Sao lại nghĩ là xấu hổ, chà lần đầu tiên mới thấy...: もう彼とは会わないの!あんな恥ずかしい思いをしたの、生まれて初めて!
    đây là lần đầu tiên đứng trên diễn đàn: 演壇に立ったのはこれが初めてです.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X