-
v
こんど - [今度]
- Tôi chỉ tha thứ cho cậu một lần này thôi.: 今度だけは許してあげよう。
- Thầy giáo lần này rất nghiêm khắc.: 今度の先生はとても厳しい。
- Bài kiểm tra tiếng Anh lần này tôi làm không tốt.: 今度の英語の試験は出来がよくなかった。
こんかい - [今回]
- Trong kỳ thi lần trước không có ai trúng tuyển nên lần này hãy cố gắng lên.: 前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。
- Lần này là lần thứ 3 tôi chuyển nhà.: 引越しは今回は3回目だ。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ