• v

    こんど - [今度]
    Tôi chỉ tha thứ cho cậu một lần này thôi.: 今度だけは許してあげよう。
    Thầy giáo lần này rất nghiêm khắc.: 今度の先生はとても厳しい。
    Bài kiểm tra tiếng Anh lần này tôi làm không tốt.: 今度の英語の試験は出来がよくなかった。
    こんかい - [今回]
    Trong kỳ thi lần trước không có ai trúng tuyển nên lần này hãy cố gắng lên.: 前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。
    Lần này là lần thứ 3 tôi chuyển nhà.: 引越しは今回は3回目だ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X