• v

    ゆらめく
    ひょこひょこ
    ガクガクする
    đầu gối run lẩy bẩy: ひざがガクガクする。
    おのの
    ガクガク
    chân cô ta run lẩy bẩy: 彼女の足はガクガクしていた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X