• adv

    たがいに...てあう - [互いに...て合う]
    たがいに - [互いに]
    おたがい - [お互い]
    vì chúng ta không định trao đổi quan điểm, ý kiến lẫn nhau, nên có thảo luận thêm nữa cũng chẳng có ý nghĩa gì: お互い、意見を変えようとしないのだから、これ以上議論しても無駄だ
    nam nữ học hỏi lẫn nhau: 男女がお互いから学ぶ
    こうご - [交互]
    Nỗi buồn và niềm vui xen lẫn nhau: しみと喜びは、交互にやって来る
    まじえる - [交える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X