• v

    たてる - [立てる]
    そうせつする - [創設する]
    せいていする - [制定する]
    こうせいする - [構成する]
    けいせいする - [形成する]
    かまえる - [構える]
    Anh ấy lập gia đình.: 彼は結婚して一家を構えた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X