• adj, adv

    ふるえる - [震える]
    がちがち
    lập cập ngồi vào ghế: がちがちになって席に着く
    răng va vào nhau lập cập vì lạnh: 寒さに歯をがちがち(と)鳴らす
    ガクガク
    đầu gối run lập cập vì rét, vì sợ: 膝が(寒さや恐怖のために)ガクガクして
    răng va vào nhau lập cập: 歯がガクガクする
    ガクガクする
    カタカタ
    răng va vào nhau lập cập: カタカタという音〔歯などの〕
    がたがたする
    Rét đến nỗi răng va vào nhau lập cập: 寒くて歯が~した。
    ぶるぶる
    Tay run lập cập không thể viết được chữ mình muốn: 手が~して字が思うように書けない

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X