• v

    へんせい - [編成する]
    せっていする - [設定する]
    けいせいする - [形成する]
    かくてい - [確定する]
    lập các điều khoản hợp đồng: 契約条件を確定する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X