• v

    ふせる - [伏せる]
    とうち - [倒置する]
    てんぷくする - [転覆する]
    Chiếc thuyền gặp bão và bị lật úp.: 船は嵐にあって転覆した.
    lật đổ chính phủ: 政府を転覆する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X