• adv

    はなはだ - [甚だ]
    ぐっと
    mới lắm: ぐっと新しい
    うんと
    ăn lắm: うんと食べる
    いっこうに - [一向に]
    Vì đã nghĩ như thế nên tôi cũng không ngạc nhiên lắm.: そんなことだろうと思っていたので私は一向に驚かなかった。
    Cô ấy không có vẻ quan tâm đến việc kết hôn lắm.: 彼女は一向に結婚する気配がない。
    あまり - [余り]
    không thích lắm: 余り好きじゃない
    よほど - [余程] - [DƯ TRÌNH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X