• adj

    くどい - [諄い]
    くちやかましい - [口やかましい]
    cô vợ hay mè nheo (nhõng nhẽo, lắm điều, lắm lời): 口やかましい妻
    bà mẹ vợ hay mè nheo (lắm điều, lắm lời): 口やかましい義母
    くちうるさい - [口煩さい] - [KHẨU PHIỀN]
    mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời): 口うるさい姑
    bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính): 口うるさい老人
    lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời): ~について口うるさい

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X