-
adj
くちやかましい - [口やかましい]
- cô vợ hay mè nheo (nhõng nhẽo, lắm điều, lắm lời): 口やかましい妻
- bà mẹ vợ hay mè nheo (lắm điều, lắm lời): 口やかましい義母
くちうるさい - [口煩さい] - [KHẨU PHIỀN]
- mụ mẹ kế lắm điều (khó tính, hay rầy ra, lắm lời): 口うるさい姑
- bà giá lắm điều (lắm lời, khó tính): 口うるさい老人
- lắm điều (hay rầy la, khó tính, lắm lời): ~について口うるさい
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ