-
v
けんぶん - [見聞する]
- Tôi đã nghe ngóng (lắng nghe) những điều xảy ra hàng ngày trên TV, bản tin, báo chí và bất cứ phương tiện nào khác: 私はそういったたぐいのことを、毎日のようにテレビやニュース、新聞や何かで見聞きしていた
きく - [聴く]
- anh ta không bao giờ nghe nhạc mà lại không lắc lư theo điệu nhạc (cứ nghe nhạc lại thích nhún nhảy): 彼は踊らずに音楽を聴くことはできない
- nghe cái đĩa CD này anh sẽ thấy nhạc jazz thay đổi theo năm tháng như thế nào: このCDを聴くと、ジャズが長年の間にどのように変化したかが分かる
- Judy khoái (thích) ngh
うけとめる - [受け止める]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ