• n

    かせつ - [架設]
    phí lắp đặt điện thoại: 電話架設料金
    mức độ chính xác khi lắp đặt: 架設精度
    thiết bị xây dựng, lắp đặt: 架設設備
    かせつ - [架設する]
    lắp đặt điện thoại: 電話を架設する
    しく - [敷く]
    すえつける - [据え付ける]
    lắp đặt máy móc cho xưởng: 工場に機械を据え付ける
    せっちする - [設置する]
    lắp đặt bồn chứa gas: ガスタンクを設置する
    せつびする - [設備する]
    そうちする - [装置する]
    そなえつける - [備え付ける]
    そなえる - [備える]

    Kỹ thuật

    アセンブル
    インストール
    せっちする - [設置する]
    Category: 土木建築
    マウント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X