• v

    よどむ - [澱む]
    Anh ta nói lắp bắp một lúc rồi ngay lập tức lại nói tiếp.: 一瞬彼は言いよどんだが, すぐことばを続けた.
    くどくどしゃめる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X