• exp

    ひきかえす - [引返す]
    Cô ấy thể hiện sự đồng ý bằng biểu hiện mấy lần nhắc đi nhắc lại "vâng, vâng": 彼女が同意の表現として何回もはい、はいを引き返す
    "Lặp lại đi" cô ấy kêu lên.: 「引き返して」と彼女は叫んだ
    ちんぷ - [陳腐]
    たびたび - [度々]
    くどくど
    くどい - [諄い]
    bài diễn văn lặp đi lặp lại: くどいスピーチ
    くりかえす - [繰り返す]
    lịch sử lặp đi lặp lại: 歴史は繰り返す
    lần nào cũng lặp đi lặp lại lỗi giống nhau: 同じ間違いを何度も繰り返す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X