• n

    くりかえし - [くり返し]
    mệnh lệnh lặp đi lặp lại: くり返し命令
    くりかえす - [繰り返す]
    hãy lặp lại một chút những gì bạn đã trình bày ở trên: 前に述べたことを少し繰り返す
    lịch sử lặp lại: 歴史は繰り返す
    lần nào cũng lặp đi lặp lại lỗi giống nhau: 同じ間違いを何度も繰り返す
    じゅうふく - [重複する]
    ちょうふく - [重複する]

    Tin học

    はんぷく - [反復]
    リピート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X