• n

    ふんすう - [分数]
    シングル
    きすう - [奇数]
    số này là số lẻ: この数は奇数パリティである
    trang số lẻ: 奇数ページ
    vào tháng (số) lẻ: 奇数月に
    điều tra số lẻ: 奇数検査
    đường được đánh số lẻ: 奇数番線
    こまかい - [細かい]
    Không may là tôi không mang theo tiền lẻ.: あいにく細かいお金の持ち合わせがありません。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X