• n

    らんがい - [欄外]
    ほどう - [歩道]
    ふち - [縁] - [DUYÊN]
    しゅうかん - [習慣]
    うらみち - [裏道]

    Kỹ thuật

    バイアス
    ペリフェリ
    マージン

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X